ecclésial
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ecclésiale /ɛ.kle.zjal/ |
ecclésiale /ɛ.kle.zjal/ |
Giống cái | ecclésiale /ɛ.kle.zjal/ |
ecclésiale /ɛ.kle.zjal/ |
ecclésial
Tham khảo
sửa- "ecclésial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)