Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ecchymose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ki.mɔz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ecchymose
/e.ki.mɔz/
ecchymoses
/e.ki.mɔz/
ecchymose
gc
/e.ki.mɔz/
(
Y học
)
Vết bầm
máu
.
Tham khảo
sửa
"
ecchymose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)