Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ki.mɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ecchymose
/e.ki.mɔz/
ecchymoses
/e.ki.mɔz/

ecchymose gc /e.ki.mɔz/

  1. (Y học) Vết bầm máu.

Tham khảo

sửa