Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eastwardly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
eastwardly
Đông.
eastwardly
wind
— gió đông
Phó từ
sửa
eastwardly
Về
hướng
đông,
từ
hướng
đông.
Tham khảo
sửa
"
eastwardly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)