Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈist.wɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

eastward /ˈist.wɜːd/

  1. Hướng đông.

Tính từ

sửa

eastward & phó từ /ˈist.wɜːd/

  1. Về phía đông.

Tham khảo

sửa