Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜː.θi/

Tính từ

sửa

earthy /ˈɜː.θi/

  1. Như đất; bằng đất.
  2. (Nghĩa bóng) Trần tục, phàm tục.

Tham khảo

sửa