Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːθ ˈmæɡ.nə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

earth magnetism /ˈɜːθ ˈmæɡ.nə.ˌtɪ.zəm/

  1. (Tech) Địa từ.

Tham khảo

sửa