Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːθ ɪ.ˈlɛk.ˌtroʊd/

Danh từ

sửa

earth electrode /ˈɜːθ ɪ.ˈlɛk.ˌtroʊd/

  1. (Tech) Địa điện cực.

Tham khảo

sửa