Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪr.ˈsplɪt.tiɳ/

Tính từ sửa

ear-splitting /ˈɪr.ˈsplɪt.tiɳ/

  1. Điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động... ).

Tham khảo sửa