Tiếng Bắc Sami

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *eakkēntē.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

eahkẹt

  1. Buổi tối.

Biến tố

sửa
Lẻ, không chuyển bậc
Nom. eahkẹt
Gen. eahkẹda
Số ít Số nhiều
Nom. eahkẹt eahkẹdat
Acc. eahkẹda eahkẹdiid
Gen. eahkẹda eahkẹdiid
Ill. eahkẹdii eahkẹdiidda
Loc. eahkẹdis eahkẹdiin
Com. eahkẹdiin eahkẹdiiguin
Ess. eahkẹdin
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất eahkẹdan eahkẹdeamẹ eahkẹdeamẹt
Ngôi thứ hai eahkẹdat eahkẹdeattẹ eahkẹdeattẹt
Ngôi thứ ba eahkẹdis eahkẹdeaskkạ eahkẹdeasẹt

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan