eahket
Tiếng Bắc Sami
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Sami nguyên thuỷ *eakkēntē.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaeahkẹt
Biến tố
sửaLẻ, không chuyển bậc | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | eahkẹt | |||||||||||||||||||||
Gen. | eahkẹda | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | eahkẹt | eahkẹdat | ||||||||||||||||||||
Acc. | eahkẹda | eahkẹdiid | ||||||||||||||||||||
Gen. | eahkẹda | eahkẹdiid | ||||||||||||||||||||
Ill. | eahkẹdii | eahkẹdiidda | ||||||||||||||||||||
Loc. | eahkẹdis | eahkẹdiin | ||||||||||||||||||||
Com. | eahkẹdiin | eahkẹdiiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | eahkẹdin | |||||||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan