dyrebeskyttelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dyrebeskyttelse | dyrebeskyttesen |
Số nhiều | — | — |
dyrebeskyttelse gđ
Tham khảo
sửa- "dyrebeskyttelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dyrebeskyttelse | dyrebeskyttesen |
Số nhiều | — | — |
dyrebeskyttelse gđ