Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å dynke
Hiện tại chỉ ngôi dynker
Quá khứ dynk a, dynket
Động tính từ quá khứ dynka, dynket
Động tính từ hiện tại

dynke

  1. Phun nước, xịt nước.
    Det er vanlig å dynke tøyet for man stryker det.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa