Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dynke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å dynke
Hiện tại chỉ ngôi
dynker
Quá khứ
dynk a
,
dynket
Động tính từ quá khứ
dynka
,
dynket
Động tính từ hiện tại
—
dynke
Phun
nước
,
xịt
nước
.
Det er vanlig
å dynke
tøyet for man stryker det.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
dynkeflaske
: S.
fm
.
Bình xịt
.
Tham khảo
sửa
"
dynke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)