Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.nas.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dynastie
/di.nas.ti/
dynasties
/di.nas.ti/

dynastie gc /di.nas.ti/

  1. Triều đại, triều vua.
  2. Dòng họ.
    La dynastie des Bach — dòng họ Bắc

Tham khảo

sửa