Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dynastie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.nas.ti/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dynastie
/di.nas.ti/
dynasties
/di.nas.ti/
dynastie
gc
/di.nas.ti/
Triều đại
,
triều
vua
.
Dòng họ
.
La
dynastie
des Bach
— dòng họ Bắc
Tham khảo
sửa
"
dynastie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)