dynamo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌmoʊ/
Danh từ
sửadynamo số nhiều dynamos /ˈdɑɪ.nə.ˌmoʊ/
Tham khảo
sửa- "dynamo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.na.mɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dynamo /di.na.mɔ/ |
dynamos /di.na.mɔ/ |
dynamo gc /di.na.mɔ/
Tham khảo
sửa- "dynamo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)