Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dynamic resistance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɑɪ.ˈnæ.mɪk rɪ.ˈzɪs.tənts/
Danh từ
sửa
dynamic resistance
/dɑɪ.ˈnæ.mɪk rɪ.ˈzɪs.tənts/
(
Tech
) Điện
trở
động;
trở kháng
động.
Tham khảo
sửa
"
dynamic resistance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)