Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈmɑː.dᵊl/

Danh từ

sửa

dynamic model / ˈmɑː.dᵊl/

  1. (Kinh tế học) hình kinh tế động.

Tham khảo

sửa