Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dykke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å dykke
Hiện tại chỉ ngôi
dykker
Quá khứ
dykka
,
dykket
Động tính từ quá khứ
dykka
,
dykket
Động tính từ hiện tại
—
dykke
Lặn
.
Froskemannen
dykke
t for å lete etter de omkomne.
Tham khảo
sửa
"
dykke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)