Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdwɔr.ˌfɪʃ/

Tính từ

sửa

dwarfish /ˈdwɔr.ˌfɪʃ/

  1. Lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc.

Tham khảo

sửa