duvet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /djuː.ˈveɪ/
Danh từ
sửaduvet /djuː.ˈveɪ/
Tham khảo
sửa- "duvet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dy.vɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
duvet /dy.vɛ/ |
duvets /dy.vɛ/ |
duvet gđ /dy.vɛ/
- Lông tơ.
- Duvet d’oie — lông tơ ngỗng
- Poussin qui n'a encore que le duvet — gà con mới có lông tơ
- Le duvet de la pêche — lông tơ của quả đào
- Chăn lông tơ.
Tham khảo
sửa- "duvet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)