Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdəst.ˌəp/

Danh từ sửa

dustup /ˈdəst.ˌəp/

  1. Cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn.

Tham khảo sửa