Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəs.ti.nəs/

Danh từ

sửa

dustiness /ˈdəs.ti.nəs/

  1. Tình trạng bụi bặm; vẻ bụi bặm.

Tham khảo

sửa