Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dy.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

durablement /dy.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Bền vững, bền lâu, bền.
    Construire durablement — xây dựng lâu bền

Tham khảo sửa