Quốc tế ngữ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp demi-dieu (duon- + dio).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

duondio (acc. số ít duondion, số nhiều duondioj, acc. số nhiều duondiojn)

  1. Á thần, bán thần.