Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc dumdristig
gt dumdristig
Số nhiều dumdristige
Cấp so sánh dumdristigere
cao dumdristigst

dumdristig

  1. Táo bạo, cả gan, liều lĩnh.
    Sjåføren foretok en dumdristig forbikjøring.

Tham khảo

sửa