Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ducking-stool
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdə.kiɳ.ˈstuːl/
Danh từ
sửa
ducking-stool
/ˈdə.kiɳ.ˈstuːl/
Ghế
dìm
(buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước).
Tham khảo
sửa
"
ducking-stool
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)