Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dy.bi.ta.tiv.mɑ̃/

Phó từ sửa

dubitativement /dy.bi.ta.tiv.mɑ̃/

  1. (Một cách) Hoài nghi, (một cách) nghi vấn.
    Répondre dubitativement — trả lời một cách hoài nghi

Tham khảo sửa