Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.bə.tə.bəl/

Tính từ

sửa

dubitable /ˈduː.bə.tə.bəl/

  1. Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn.

Tham khảo

sửa