Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dualize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈduː.ə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
dualize
ngoại động từ
/ˈduː.ə.ˌlɑɪz/
Làm thành
hai mặt
.
Chia
làm
hai
,
chia
đôi.
Tham khảo
sửa
"
dualize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)