Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

dualize ngoại động từ /ˈduː.ə.ˌlɑɪz/

  1. Làm thành hai mặt.
  2. Chia làm hai, chia đôi.

Tham khảo

sửa