Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dualité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɥa.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dualité
/dɥa.li.te/
dualité
/dɥa.li.te/
dualité
gc
/dɥa.li.te/
Tính
hai mặt
.
Dualité
de l’être humain
— tính hai mặt của con người
(
Toán học
)
Tính
đối ngẫu
.
Trái nghĩa
sửa
Unité
Tham khảo
sửa
"
dualité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)