Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít drypp dryppet
Số nhiều drypp dryppa, dryppene

drypp

  1. Giọt (chất lỏng).
    Det kom bare et lite drypp ut av flaska.
  2. Sự nhỏ giọt.
    drypp fra taket

Tham khảo

sửa