Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dryadic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
dryadic
(
Thuộc
)
Nữ thần
cây
, (thuộc)
nữ thần
rừng
; như
nữ thần
cây
, như
nữ thần
rừng
.
Tham khảo
sửa
"
dryadic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)