Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dry-shod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdrɑɪ.ˈʃɑːd/
Tính từ
sửa
dry-shod
& phó từ
/ˈdrɑɪ.ˈʃɑːd/
Khô
chân
, không ướt
chân
.
to pass over
dry-shod
— bước qua không ướt chân
Tham khảo
sửa
"
dry-shod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)