Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɑʊ.ti/

Tính từ sửa

droughty /ˈdrɑʊ.ti/

  1. Hạn hán.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khô cạn; khát.

Tham khảo sửa