Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít drosje drosja, drosjen
Số nhiều drosjer drosjene

drosje gđc

  1. Xe tắc xi.
    Kan De sende en drosje til Strandgaten 5? Navnet er Olsen.
    å ta drosje — Lấy tắc xi, đi tắc xi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa