Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɑːp.ˌɑʊt/

Danh từ

sửa

dropout /ˈdrɑːp.ˌɑʊt/

  1. Chữ ngoài.

Tham khảo

sửa