Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɑːp.ˈkɜː.tᵊn/

Danh từ

sửa

drop-curtain /ˈdrɑːp.ˈkɜː.tᵊn/

  1. Màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) drop-scene, drop).

Tham khảo

sửa