drop-curtain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdrɑːp.ˈkɜː.tᵊn/
Danh từ
sửadrop-curtain /ˈdrɑːp.ˈkɜː.tᵊn/
- Màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) drop-scene, drop).
Tham khảo
sửa- "drop-curtain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
drop-curtain /ˈdrɑːp.ˈkɜː.tᵊn/