Tiếng Anh

sửa
 
dromedary

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɑː.mə.ˌdɛr.i/

Danh từ

sửa

dromedary /ˈdrɑː.mə.ˌdɛr.i/

  1. (Động vật học) Lạc đà một bướu.

Tham khảo

sửa