Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʁwa.tje/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực droitier
/dʁwa.tje/
droitier
/dʁwa.tje/
Giống cái droitière
/dʁwa.tjɛʁ/
droitière
/dʁwa.tjɛʁ/

droitier /dʁwa.tje/

  1. Thuận tay phải.
  2. (Chính trị) (thuộc) phe hữu.

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít droitier
/dʁwa.tje/
droitiers
/dʁwa.tje/
Số nhiều droitier
/dʁwa.tje/
droitiers
/dʁwa.tje/

droitier /dʁwa.tje/

  1. Người thuận tay phải.
  2. (Chính trị) Người phe hữu.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa