droitement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dʁwat.mɑ̃/
Phó từ sửa
droitement /dʁwat.mɑ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thẳng thắn.
- Parler droitement — nói thẳng thắn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "droitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)