drille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drille /dʁij/ |
drilles /dʁij/ |
drille gc /dʁij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drille /dʁij/ |
drilles /dʁij/ |
drille gđ /dʁij/
- (Sử học) Lính nhà nghề; lính đánh thuê.
- bon drille — (thân mật) bạn tốt
- joyeux drille — (thân mật) người vui tính
Tham khảo
sửa- "drille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)