Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å drible
Hiện tại chỉ ngôi
dribler
Quá khứ
dribla
,
driblet
Động tính từ quá khứ
dribla
,
driblet
Động tính từ hiện tại
—
drible
Lừa
bóng
,
lừa
banh
.
Han
drible
t to motspillere før han skjøt mål.
Tham khảo
sửa
"
drible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)