Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʁɛ.fy.zaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dreyfusard
/dʁɛ.fy.zaʁ/
dreyfusards
/dʁɛ.fy.zaʁ/

dreyfusard /dʁɛ.fy.zaʁ/

  1. (Sử học) Người về phe Đây-phuýt (một sĩ quan vị oan, mà sự kết án đã gây ra một mối chia rẽ lớn và lâu trong dư luận nước Pháp).

Tham khảo sửa