Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɛs.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

dressmaker /ˈdrɛs.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Thợ may áo đàn bà.

Tham khảo

sửa