Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

dree ngoại động từ /ˈdri/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chịu đựng, cam chịu.
    to dree one's weird — cam chịu số phận

Tham khảo

sửa