Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɛd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

dredger /ˈdrɛd.ʒɜː/

  1. Người đánh lưới vét.
  2. Người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển).

Danh từ

sửa

dredger /ˈdrɛd.ʒɜː/

  1. Lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu... ).

Tham khảo

sửa