Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dredger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdrɛd.ʒɜː/
Danh từ
sửa
dredger
/ˈdrɛd.ʒɜː/
Người
đánh
lưới vét
.
Người
nạo vét
;
máy
nạo vét
(sông, biển).
Danh từ
sửa
dredger
/ˈdrɛd.ʒɜː/
Lọ
rắc
(bột, muối, hạt tiêu... ).
Tham khảo
sửa
"
dredger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)