|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
drapière /dʁa.pjɛʁ/
|
drapières /dʁa.pjɛʁ/
|
Số nhiều
|
drapière /dʁa.pjɛʁ/
|
drapières /dʁa.pjɛʁ/
|
drapier /dʁa.pje/
- Thợ dệt dạ.
- Người buôn dạ.
drapier /dʁa.pje/
- Dệt dạ.
- Ouvrier drapier — thợ dệt dạ
- Buôn dạ.
- Marchand drapier — người buôn dạ