Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
draisine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʁɛ.zin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
draisine
/dʁɛ.zin/
draisine
/dʁɛ.zin/
draisine
gc
/dʁɛ.zin/
(
Đường sắt
)
Xe
kiểm tra
(đường)
ray
.
Tham khảo
sửa
"
draisine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)