Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdreɪ.nɪdʒ.ˈɛr.i.ə/

Danh từ

sửa

drainage-area /ˈdreɪ.nɪdʒ.ˈɛr.i.ə/

  1. Lưu vực sông.

Tham khảo

sửa