Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dragage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʁa.ɡaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dragage
/dʁa.ɡaʒ/
dragage
/dʁa.ɡaʒ/
dragage
gđ
/dʁa.ɡaʒ/
Sự
nạo vét
(lòng sông).
Sự
vớt mìn
(dưới nước).
(
Nghĩa bóng, thân mật
)
Sự
đi
mò gái
.
Tham khảo
sửa
"
dragage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)