Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dreɪ.ˈkoʊ.ni.ən/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

draconian /dreɪ.ˈkoʊ.ni.ən/

  1. Hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo.
    draconian law — luật hà khắc

Tham khảo

sửa