drabantby
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drabantby | drabantbyen |
Số nhiều | drabantbyer | drabantbyene |
drabantby gđ
Tham khảo
sửa- "drabantby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drabantby | drabantbyen |
Số nhiều | drabantbyer | drabantbyene |
drabantby gđ